Có 2 kết quả:
酒店业 jiǔ diàn yè ㄐㄧㄡˇ ㄉㄧㄢˋ ㄜˋ • 酒店業 jiǔ diàn yè ㄐㄧㄡˇ ㄉㄧㄢˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the catering industry
(2) the hotel and restaurant business
(2) the hotel and restaurant business
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the catering industry
(2) the hotel and restaurant business
(2) the hotel and restaurant business
Bình luận 0